1 Yên Nhật sang Kina Papua New Ghine

Đổi tiền JPY sang PGK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 jpy
0,02 pgk

¥1,000 JPY = K0,02487 PGK

Mid-market exchange rate at 22:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Kina Papua New Ghine

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PGK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang PGK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Kina Papua New Guinea
100 JPY2.48680 PGK
1000 JPY24.86800 PGK
1500 JPY37.30200 PGK
2000 JPY49.73600 PGK
3000 JPY74.60400 PGK
5000 JPY124.34000 PGK
5400 JPY134.28720 PGK
10000 JPY248.68000 PGK
15000 JPY373.02000 PGK
20000 JPY497.36000 PGK
25000 JPY621.70000 PGK
30000 JPY746.04000 PGK
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Yên Nhật
1 PGK40.21240 JPY
5 PGK201.06200 JPY
10 PGK402.12400 JPY
20 PGK804.24800 JPY
50 PGK2,010.62000 JPY
100 PGK4,021.24000 JPY
250 PGK10,053.10000 JPY
500 PGK20,106.20000 JPY
1000 PGK40,212.40000 JPY
2000 PGK80,424.80000 JPY
5000 PGK201,062.00000 JPY
10000 PGK402,124.00000 JPY