3.000 Yên Nhật sang Kina Papua New Ghine

Đổi tiền JPY sang PGK theo tỷ giá chuyển đổi thực

3.000 jpy
72,08 pgk

¥1,000 JPY = K0,02403 PGK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Kina Papua New Ghine

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PGK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang PGK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Kina Papua New Guinea
100 JPY2.40279 PGK
1000 JPY24.02790 PGK
1500 JPY36.04185 PGK
2000 JPY48.05580 PGK
3000 JPY72.08370 PGK
5000 JPY120.13950 PGK
5400 JPY129.75066 PGK
10000 JPY240.27900 PGK
15000 JPY360.41850 PGK
20000 JPY480.55800 PGK
25000 JPY600.69750 PGK
30000 JPY720.83700 PGK
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Yên Nhật
1 PGK41.61840 JPY
5 PGK208.09200 JPY
10 PGK416.18400 JPY
20 PGK832.36800 JPY
50 PGK2,080.92000 JPY
100 PGK4,161.84000 JPY
250 PGK10,404.60000 JPY
500 PGK20,809.20000 JPY
1000 PGK41,618.40000 JPY
2000 PGK83,236.80000 JPY
5000 PGK208,092.00000 JPY
10000 PGK416,184.00000 JPY