20.000 Yên Nhật sang Kina Papua New Ghine

Đổi tiền JPY sang PGK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20.000 jpy
491,52 pgk

¥1,000 JPY = K0,02458 PGK

Mid-market exchange rate at 20:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Kina Papua New Ghine

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PGK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang PGK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Kina Papua New Guinea
100 JPY2.45758 PGK
1000 JPY24.57580 PGK
1500 JPY36.86370 PGK
2000 JPY49.15160 PGK
3000 JPY73.72740 PGK
5000 JPY122.87900 PGK
5400 JPY132.70932 PGK
10000 JPY245.75800 PGK
15000 JPY368.63700 PGK
20000 JPY491.51600 PGK
25000 JPY614.39500 PGK
30000 JPY737.27400 PGK
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Yên Nhật
1 PGK40.69040 JPY
5 PGK203.45200 JPY
10 PGK406.90400 JPY
20 PGK813.80800 JPY
50 PGK2,034.52000 JPY
100 PGK4,069.04000 JPY
250 PGK10,172.60000 JPY
500 PGK20,345.20000 JPY
1000 PGK40,690.40000 JPY
2000 PGK81,380.80000 JPY
5000 PGK203,452.00000 JPY
10000 PGK406,904.00000 JPY