50 Yên Nhật sang currency-names.KPW

Đổi tiền JPY sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 jpy
286,08 kpw

¥1,000 JPY = ₩5,722 KPW

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Won Bắc Triều Tiên
100 JPY572.15800 KPW
1000 JPY5,721.58000 KPW
1500 JPY8,582.37000 KPW
2000 JPY11,443.16000 KPW
3000 JPY17,164.74000 KPW
5000 JPY28,607.90000 KPW
5400 JPY30,896.53200 KPW
10000 JPY57,215.80000 KPW
15000 JPY85,823.70000 KPW
20000 JPY114,431.60000 KPW
25000 JPY143,039.50000 KPW
30000 JPY171,647.40000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Yên Nhật
1 KPW0.17478 JPY
5 KPW0.87388 JPY
10 KPW1.74777 JPY
20 KPW3.49554 JPY
50 KPW8.73885 JPY
100 KPW17.47770 JPY
250 KPW43.69425 JPY
500 KPW87.38850 JPY
1000 KPW174.77700 JPY
2000 KPW349.55400 JPY
5000 KPW873.88500 JPY
10000 KPW1,747.77000 JPY