100 Yên Nhật sang currency-names.KPW

Đổi tiền JPY sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 jpy
578,50 kpw

¥1,000 JPY = ₩5,785 KPW

Mid-market exchange rate at 16:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Won Bắc Triều Tiên
100 JPY578.50400 KPW
1000 JPY5,785.04000 KPW
1500 JPY8,677.56000 KPW
2000 JPY11,570.08000 KPW
3000 JPY17,355.12000 KPW
5000 JPY28,925.20000 KPW
5400 JPY31,239.21600 KPW
10000 JPY57,850.40000 KPW
15000 JPY86,775.60000 KPW
20000 JPY115,700.80000 KPW
25000 JPY144,626.00000 KPW
30000 JPY173,551.20000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Yên Nhật
1 KPW0.17286 JPY
5 KPW0.86430 JPY
10 KPW1.72860 JPY
20 KPW3.45720 JPY
50 KPW8.64300 JPY
100 KPW17.28600 JPY
250 KPW43.21500 JPY
500 KPW86.43000 JPY
1000 KPW172.86000 JPY
2000 KPW345.72000 JPY
5000 KPW864.30000 JPY
10000 KPW1,728.60000 JPY