20 Yên Nhật sang currency-names.CUP

Đổi tiền JPY sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 jpy
3,05 cup

¥1,000 JPY = ₱0,1524 CUP

Mid-market exchange rate at 13:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Peso Cuba
100 JPY15.23780 CUP
1000 JPY152.37800 CUP
1500 JPY228.56700 CUP
2000 JPY304.75600 CUP
3000 JPY457.13400 CUP
5000 JPY761.89000 CUP
5400 JPY822.84120 CUP
10000 JPY1,523.78000 CUP
15000 JPY2,285.67000 CUP
20000 JPY3,047.56000 CUP
25000 JPY3,809.45000 CUP
30000 JPY4,571.34000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Yên Nhật
1 CUP6.56264 JPY
5 CUP32.81320 JPY
10 CUP65.62640 JPY
20 CUP131.25280 JPY
50 CUP328.13200 JPY
100 CUP656.26400 JPY
250 CUP1,640.66000 JPY
500 CUP3,281.32000 JPY
1000 CUP6,562.64000 JPY
2000 CUP13,125.28000 JPY
5000 CUP32,813.20000 JPY
10000 CUP65,626.40000 JPY