1.500 Yên Nhật sang currency-names.CUP

Đổi tiền JPY sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.500 jpy
231,20 cup

¥1,000 JPY = ₱0,1541 CUP

Mid-market exchange rate at 16:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Peso Cuba
100 JPY15.41350 CUP
1000 JPY154.13500 CUP
1500 JPY231.20250 CUP
2000 JPY308.27000 CUP
3000 JPY462.40500 CUP
5000 JPY770.67500 CUP
5400 JPY832.32900 CUP
10000 JPY1,541.35000 CUP
15000 JPY2,312.02500 CUP
20000 JPY3,082.70000 CUP
25000 JPY3,853.37500 CUP
30000 JPY4,624.05000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Yên Nhật
1 CUP6.48781 JPY
5 CUP32.43905 JPY
10 CUP64.87810 JPY
20 CUP129.75620 JPY
50 CUP324.39050 JPY
100 CUP648.78100 JPY
250 CUP1,621.95250 JPY
500 CUP3,243.90500 JPY
1000 CUP6,487.81000 JPY
2000 CUP12,975.62000 JPY
5000 CUP32,439.05000 JPY
10000 CUP64,878.10000 JPY