5 Đô-la Jamaica sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền JMD sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 jmd
1,51 egp

J$1,000 JMD = E£0,3025 EGP

Mid-market exchange rate at 07:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Jamaica sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JMD sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Jamaica / Bảng Ai Cập
1 JMD0.30246 EGP
5 JMD1.51230 EGP
10 JMD3.02460 EGP
20 JMD6.04920 EGP
50 JMD15.12300 EGP
100 JMD30.24600 EGP
250 JMD75.61500 EGP
500 JMD151.23000 EGP
1000 JMD302.46000 EGP
2000 JMD604.92000 EGP
5000 JMD1,512.30000 EGP
10000 JMD3,024.60000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Đô-la Jamaica
1 EGP3.30622 JMD
5 EGP16.53110 JMD
10 EGP33.06220 JMD
20 EGP66.12440 JMD
50 EGP165.31100 JMD
100 EGP330.62200 JMD
250 EGP826.55500 JMD
500 EGP1,653.11000 JMD
1000 EGP3,306.22000 JMD
2000 EGP6,612.44000 JMD
5000 EGP16,531.10000 JMD
10000 EGP33,062.20000 JMD