500 Bảng Ai Cập sang Đô-la Jamaica

Đổi tiền EGP sang JMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 egp
1.658,45 jmd

E£1,000 EGP = J$3,317 JMD

Mid-market exchange rate at 19:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Đô-la Jamaica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang JMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Đô-la Jamaica
1 EGP3.31690 JMD
5 EGP16.58450 JMD
10 EGP33.16900 JMD
20 EGP66.33800 JMD
50 EGP165.84500 JMD
100 EGP331.69000 JMD
250 EGP829.22500 JMD
500 EGP1,658.45000 JMD
1000 EGP3,316.90000 JMD
2000 EGP6,633.80000 JMD
5000 EGP16,584.50000 JMD
10000 EGP33,169.00000 JMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Jamaica / Bảng Ai Cập
1 JMD0.30149 EGP
5 JMD1.50744 EGP
10 JMD3.01487 EGP
20 JMD6.02974 EGP
50 JMD15.07435 EGP
100 JMD30.14870 EGP
250 JMD75.37175 EGP
500 JMD150.74350 EGP
1000 JMD301.48700 EGP
2000 JMD602.97400 EGP
5000 JMD1,507.43500 EGP
10000 JMD3,014.87000 EGP