50 Bảng Ai Cập sang Đô-la Jamaica

Đổi tiền EGP sang JMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 egp
164,42 jmd

E£1,000 EGP = J$3,288 JMD

Mid-market exchange rate at 01:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Đô-la Jamaica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang JMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Đô-la Jamaica
1 EGP3.28849 JMD
5 EGP16.44245 JMD
10 EGP32.88490 JMD
20 EGP65.76980 JMD
50 EGP164.42450 JMD
100 EGP328.84900 JMD
250 EGP822.12250 JMD
500 EGP1,644.24500 JMD
1000 EGP3,288.49000 JMD
2000 EGP6,576.98000 JMD
5000 EGP16,442.45000 JMD
10000 EGP32,884.90000 JMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Jamaica / Bảng Ai Cập
1 JMD0.30409 EGP
5 JMD1.52046 EGP
10 JMD3.04091 EGP
20 JMD6.08182 EGP
50 JMD15.20455 EGP
100 JMD30.40910 EGP
250 JMD76.02275 EGP
500 JMD152.04550 EGP
1000 JMD304.09100 EGP
2000 JMD608.18200 EGP
5000 JMD1,520.45500 EGP
10000 JMD3,040.91000 EGP