20 Đô-la Jamaica sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền JMD sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 jmd
0,88 dkk

J$1,000 JMD = kr0,04401 DKK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Jamaica sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JMD sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Jamaica / Krone Đan Mạch
1 JMD0.04401 DKK
5 JMD0.22006 DKK
10 JMD0.44012 DKK
20 JMD0.88025 DKK
50 JMD2.20062 DKK
100 JMD4.40124 DKK
250 JMD11.00310 DKK
500 JMD22.00620 DKK
1000 JMD44.01240 DKK
2000 JMD88.02480 DKK
5000 JMD220.06200 DKK
10000 JMD440.12400 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Đô-la Jamaica
1 DKK22.72090 JMD
5 DKK113.60450 JMD
10 DKK227.20900 JMD
20 DKK454.41800 JMD
50 DKK1,136.04500 JMD
100 DKK2,272.09000 JMD
250 DKK5,680.22500 JMD
500 DKK11,360.45000 JMD
1000 DKK22,720.90000 JMD
2000 DKK45,441.80000 JMD
5000 DKK113,604.50000 JMD
10000 DKK227,209.00000 JMD