10 Krone Đan Mạch sang Đô-la Jamaica

Đổi tiền DKK sang JMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 dkk
227,63 jmd

kr1,000 DKK = J$22,76 JMD

Mid-market exchange rate at 04:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Đô-la Jamaica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang JMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Đô-la Jamaica
1 DKK22.76290 JMD
5 DKK113.81450 JMD
10 DKK227.62900 JMD
20 DKK455.25800 JMD
50 DKK1,138.14500 JMD
100 DKK2,276.29000 JMD
250 DKK5,690.72500 JMD
500 DKK11,381.45000 JMD
1000 DKK22,762.90000 JMD
2000 DKK45,525.80000 JMD
5000 DKK113,814.50000 JMD
10000 DKK227,629.00000 JMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Jamaica / Krone Đan Mạch
1 JMD0.04393 DKK
5 JMD0.21966 DKK
10 JMD0.43931 DKK
20 JMD0.87862 DKK
50 JMD2.19656 DKK
100 JMD4.39311 DKK
250 JMD10.98278 DKK
500 JMD21.96555 DKK
1000 JMD43.93110 DKK
2000 JMD87.86220 DKK
5000 JMD219.65550 DKK
10000 JMD439.31100 DKK