1 nghìn Bảng Jersey sang Franc CFP

Đổi tiền JEP sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jep
140.201 xpf

£1,000 JEP = ₣140,2 XPF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Franc CFP
1 JEP140.20100 XPF
5 JEP701.00500 XPF
10 JEP1,402.01000 XPF
20 JEP2,804.02000 XPF
50 JEP7,010.05000 XPF
100 JEP14,020.10000 XPF
250 JEP35,050.25000 XPF
500 JEP70,100.50000 XPF
1000 JEP140,201.00000 XPF
2000 JEP280,402.00000 XPF
5000 JEP701,005.00000 XPF
10000 JEP1,402,010.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Bảng Jersey
1 XPF0.00713 JEP
5 XPF0.03566 JEP
10 XPF0.07133 JEP
20 XPF0.14265 JEP
50 XPF0.35663 JEP
100 XPF0.71326 JEP
250 XPF1.78316 JEP
500 XPF3.56632 JEP
1000 XPF7.13263 JEP
2000 XPF14.26526 JEP
5000 XPF35.66315 JEP
10000 XPF71.32630 JEP