Đổi tiền XPF sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 Franc CFP sang Bảng Jersey

50 xpf
0,35 jep

₣1,000 XPF = £0,007070 JEP

Mid-market exchange rate at 09:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Bảng Jersey
1 XPF0.00707 JEP
5 XPF0.03535 JEP
10 XPF0.07070 JEP
20 XPF0.14140 JEP
50 XPF0.35350 JEP
100 XPF0.70701 JEP
250 XPF1.76752 JEP
500 XPF3.53503 JEP
1000 XPF7.07006 JEP
2000 XPF14.14012 JEP
5000 XPF35.35030 JEP
10000 XPF70.70060 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Franc CFP
1 JEP141.44200 XPF
5 JEP707.21000 XPF
10 JEP1,414.42000 XPF
20 JEP2,828.84000 XPF
50 JEP7,072.10000 XPF
100 JEP14,144.20000 XPF
250 JEP35,360.50000 XPF
500 JEP70,721.00000 XPF
1000 JEP141,442.00000 XPF
2000 JEP282,884.00000 XPF
5000 JEP707,210.00000 XPF
10000 JEP1,414,420.00000 XPF