Bảng Jersey sang Rial Qatar

Đổi tiền JEP sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jep
4.558,78 qar

£1,000 JEP = QR4,559 QAR

Mid-market exchange rate at 18:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Rial Qatar
1 JEP4.55878 QAR
5 JEP22.79390 QAR
10 JEP45.58780 QAR
20 JEP91.17560 QAR
50 JEP227.93900 QAR
100 JEP455.87800 QAR
250 JEP1,139.69500 QAR
500 JEP2,279.39000 QAR
1000 JEP4,558.78000 QAR
2000 JEP9,117.56000 QAR
5000 JEP22,793.90000 QAR
10000 JEP45,587.80000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Bảng Jersey
1 QAR0.21936 JEP
5 QAR1.09679 JEP
10 QAR2.19357 JEP
20 QAR4.38714 JEP
50 QAR10.96785 JEP
100 QAR21.93570 JEP
250 QAR54.83925 JEP
500 QAR109.67850 JEP
1000 QAR219.35700 JEP
2000 QAR438.71400 JEP
5000 QAR1,096.78500 JEP
10000 QAR2,193.57000 JEP