1 Bảng Jersey sang Rial Qatar

Đổi tiền JEP sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 jep
4,63 qar

£1,000 JEP = QR4,634 QAR

Mid-market exchange rate at 15:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Rial Qatar
1 JEP4.63366 QAR
5 JEP23.16830 QAR
10 JEP46.33660 QAR
20 JEP92.67320 QAR
50 JEP231.68300 QAR
100 JEP463.36600 QAR
250 JEP1,158.41500 QAR
500 JEP2,316.83000 QAR
1000 JEP4,633.66000 QAR
2000 JEP9,267.32000 QAR
5000 JEP23,168.30000 QAR
10000 JEP46,336.60000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Bảng Jersey
1 QAR0.21581 JEP
5 QAR1.07906 JEP
10 QAR2.15812 JEP
20 QAR4.31624 JEP
50 QAR10.79060 JEP
100 QAR21.58120 JEP
250 QAR53.95300 JEP
500 QAR107.90600 JEP
1000 QAR215.81200 JEP
2000 QAR431.62400 JEP
5000 QAR1,079.06000 JEP
10000 QAR2,158.12000 JEP