Bảng Jersey sang Krone Na Uy

Đổi tiền JEP sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jep
13.889,30 nok

£1,000 JEP = kr13,89 NOK

Mid-market exchange rate at 02:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Krone Na Uy
1 JEP13.88930 NOK
5 JEP69.44650 NOK
10 JEP138.89300 NOK
20 JEP277.78600 NOK
50 JEP694.46500 NOK
100 JEP1,388.93000 NOK
250 JEP3,472.32500 NOK
500 JEP6,944.65000 NOK
1000 JEP13,889.30000 NOK
2000 JEP27,778.60000 NOK
5000 JEP69,446.50000 NOK
10000 JEP138,893.00000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Bảng Jersey
1 NOK0.07200 JEP
5 NOK0.35999 JEP
10 NOK0.71998 JEP
20 NOK1.43996 JEP
50 NOK3.59990 JEP
100 NOK7.19980 JEP
250 NOK17.99950 JEP
500 NOK35.99900 JEP
1000 NOK71.99800 JEP
2000 NOK143.99600 JEP
5000 NOK359.99000 JEP
10000 NOK719.98000 JEP