250 Krone Na Uy sang Bảng Jersey

Đổi tiền NOK sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 nok
18,36 jep

kr1,000 NOK = £0,07342 JEP

Mid-market exchange rate at 12:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Bảng Jersey
1 NOK0.07342 JEP
5 NOK0.36711 JEP
10 NOK0.73423 JEP
20 NOK1.46845 JEP
50 NOK3.67113 JEP
100 NOK7.34226 JEP
250 NOK18.35565 JEP
500 NOK36.71130 JEP
1000 NOK73.42260 JEP
2000 NOK146.84520 JEP
5000 NOK367.11300 JEP
10000 NOK734.22600 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Krone Na Uy
1 JEP13.61980 NOK
5 JEP68.09900 NOK
10 JEP136.19800 NOK
20 JEP272.39600 NOK
50 JEP680.99000 NOK
100 JEP1,361.98000 NOK
250 JEP3,404.95000 NOK
500 JEP6,809.90000 NOK
1000 JEP13,619.80000 NOK
2000 JEP27,239.60000 NOK
5000 JEP68,099.00000 NOK
10000 JEP136,198.00000 NOK