250 Bảng Jersey sang Cedi Ghana

Đổi tiền JEP sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 jep
4.277,30 ghs

£1,000 JEP = GH¢17,11 GHS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Cedi Ghana
1 JEP17.10920 GHS
5 JEP85.54600 GHS
10 JEP171.09200 GHS
20 JEP342.18400 GHS
50 JEP855.46000 GHS
100 JEP1,710.92000 GHS
250 JEP4,277.30000 GHS
500 JEP8,554.60000 GHS
1000 JEP17,109.20000 GHS
2000 JEP34,218.40000 GHS
5000 JEP85,546.00000 GHS
10000 JEP171,092.00000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Bảng Jersey
1 GHS0.05845 JEP
5 GHS0.29224 JEP
10 GHS0.58448 JEP
20 GHS1.16896 JEP
50 GHS2.92241 JEP
100 GHS5.84482 JEP
250 GHS14.61205 JEP
500 GHS29.22410 JEP
1000 GHS58.44820 JEP
2000 GHS116.89640 JEP
5000 GHS292.24100 JEP
10000 GHS584.48200 JEP