5.000 Cedi Ghana sang Bảng Jersey

Đổi tiền GHS sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 ghs
303,88 jep

GH¢1,000 GHS = £0,06078 JEP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Bảng Jersey
1 GHS0.06078 JEP
5 GHS0.30388 JEP
10 GHS0.60776 JEP
20 GHS1.21551 JEP
50 GHS3.03879 JEP
100 GHS6.07757 JEP
250 GHS15.19393 JEP
500 GHS30.38785 JEP
1000 GHS60.77570 JEP
2000 GHS121.55140 JEP
5000 GHS303.87850 JEP
10000 GHS607.75700 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Cedi Ghana
1 JEP16.45390 GHS
5 JEP82.26950 GHS
10 JEP164.53900 GHS
20 JEP329.07800 GHS
50 JEP822.69500 GHS
100 JEP1,645.39000 GHS
250 JEP4,113.47500 GHS
500 JEP8,226.95000 GHS
1000 JEP16,453.90000 GHS
2000 JEP32,907.80000 GHS
5000 JEP82,269.50000 GHS
10000 JEP164,539.00000 GHS