10 Bảng Jersey sang Florin Aruba

Đổi tiền JEP sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 jep
22,69 awg

£1,000 JEP = ƒ2,269 AWG

Mid-market exchange rate at 06:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Florin Aruba
1 JEP2.26873 AWG
5 JEP11.34365 AWG
10 JEP22.68730 AWG
20 JEP45.37460 AWG
50 JEP113.43650 AWG
100 JEP226.87300 AWG
250 JEP567.18250 AWG
500 JEP1,134.36500 AWG
1000 JEP2,268.73000 AWG
2000 JEP4,537.46000 AWG
5000 JEP11,343.65000 AWG
10000 JEP22,687.30000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Bảng Jersey
1 AWG0.44077 JEP
5 AWG2.20387 JEP
10 AWG4.40774 JEP
20 AWG8.81548 JEP
50 AWG22.03870 JEP
100 AWG44.07740 JEP
250 AWG110.19350 JEP
500 AWG220.38700 JEP
1000 AWG440.77400 JEP
2000 AWG881.54800 JEP
5000 AWG2,203.87000 JEP
10000 AWG4,407.74000 JEP