20 Florin Aruba sang Bảng Jersey

Đổi tiền AWG sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 awg
8,81 jep

ƒ1,000 AWG = £0,4403 JEP

Mid-market exchange rate at 03:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Bảng Jersey
1 AWG0.44029 JEP
5 AWG2.20144 JEP
10 AWG4.40288 JEP
20 AWG8.80576 JEP
50 AWG22.01440 JEP
100 AWG44.02880 JEP
250 AWG110.07200 JEP
500 AWG220.14400 JEP
1000 AWG440.28800 JEP
2000 AWG880.57600 JEP
5000 AWG2,201.44000 JEP
10000 AWG4,402.88000 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Florin Aruba
1 JEP2.27124 AWG
5 JEP11.35620 AWG
10 JEP22.71240 AWG
20 JEP45.42480 AWG
50 JEP113.56200 AWG
100 JEP227.12400 AWG
250 JEP567.81000 AWG
500 JEP1,135.62000 AWG
1000 JEP2,271.24000 AWG
2000 JEP4,542.48000 AWG
5000 JEP11,356.20000 AWG
10000 JEP22,712.40000 AWG