5 Krona Iceland sang Dinar Tunisia

Đổi tiền ISK sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 isk
0,112 tnd

kr1,000 ISK = DT0,02242 TND

Mid-market exchange rate at 09:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Iceland sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ISK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ISK sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Dinar Tunisia
1 ISK0.02242 TND
5 ISK0.11211 TND
10 ISK0.22422 TND
20 ISK0.44844 TND
50 ISK1.12110 TND
100 ISK2.24219 TND
250 ISK5.60548 TND
500 ISK11.21095 TND
1000 ISK22.42190 TND
2000 ISK44.84380 TND
5000 ISK112.10950 TND
10000 ISK224.21900 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Krona Iceland
1 TND44.59920 ISK
5 TND222.99600 ISK
10 TND445.99200 ISK
20 TND891.98400 ISK
50 TND2,229.96000 ISK
100 TND4,459.92000 ISK
250 TND11,149.80000 ISK
500 TND22,299.60000 ISK
1000 TND44,599.20000 ISK
2000 TND89,198.40000 ISK
5000 TND222,996.00000 ISK
10000 TND445,992.00000 ISK