1 nghìn Krona Iceland sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền ISK sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 isk
77,55 sek

kr1,000 ISK = kr0,07755 SEK

Mid-market exchange rate at 07:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Iceland sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ISK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ISK sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Krona Thụy Điển
1 ISK0.07755 SEK
5 ISK0.38774 SEK
10 ISK0.77549 SEK
20 ISK1.55098 SEK
50 ISK3.87745 SEK
100 ISK7.75489 SEK
250 ISK19.38723 SEK
500 ISK38.77445 SEK
1000 ISK77.54890 SEK
2000 ISK155.09780 SEK
5000 ISK387.74450 SEK
10000 ISK775.48900 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Krona Iceland
1 SEK12.89510 ISK
5 SEK64.47550 ISK
10 SEK128.95100 ISK
20 SEK257.90200 ISK
50 SEK644.75500 ISK
100 SEK1,289.51000 ISK
250 SEK3,223.77500 ISK
500 SEK6,447.55000 ISK
1000 SEK12,895.10000 ISK
2000 SEK25,790.20000 ISK
5000 SEK64,475.50000 ISK
10000 SEK128,951.00000 ISK