250 Krona Iceland sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền ISK sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 isk
19,47 sek

kr1,000 ISK = kr0,07788 SEK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Iceland sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ISK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ISK sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Krona Thụy Điển
1 ISK0.07788 SEK
5 ISK0.38939 SEK
10 ISK0.77877 SEK
20 ISK1.55754 SEK
50 ISK3.89386 SEK
100 ISK7.78771 SEK
250 ISK19.46928 SEK
500 ISK38.93855 SEK
1000 ISK77.87710 SEK
2000 ISK155.75420 SEK
5000 ISK389.38550 SEK
10000 ISK778.77100 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Krona Iceland
1 SEK12.84080 ISK
5 SEK64.20400 ISK
10 SEK128.40800 ISK
20 SEK256.81600 ISK
50 SEK642.04000 ISK
100 SEK1,284.08000 ISK
250 SEK3,210.20000 ISK
500 SEK6,420.40000 ISK
1000 SEK12,840.80000 ISK
2000 SEK25,681.60000 ISK
5000 SEK64,204.00000 ISK
10000 SEK128,408.00000 ISK