50 Krona Iceland sang currency-names.ERN

Đổi tiền ISK sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 isk
5,36 ern

kr1,000 ISK = Nfk0,1073 ERN

Mid-market exchange rate at 01:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Iceland sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ISK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ISK sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Nakfa Eritrea
1 ISK0.10726 ERN
5 ISK0.53629 ERN
10 ISK1.07258 ERN
20 ISK2.14516 ERN
50 ISK5.36290 ERN
100 ISK10.72580 ERN
250 ISK26.81450 ERN
500 ISK53.62900 ERN
1000 ISK107.25800 ERN
2000 ISK214.51600 ERN
5000 ISK536.29000 ERN
10000 ISK1,072.58000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Krona Iceland
1 ERN9.32333 ISK
5 ERN46.61665 ISK
10 ERN93.23330 ISK
20 ERN186.46660 ISK
50 ERN466.16650 ISK
100 ERN932.33300 ISK
250 ERN2,330.83250 ISK
500 ERN4,661.66500 ISK
1000 ERN9,323.33000 ISK
2000 ERN18,646.66000 ISK
5000 ERN46,616.65000 ISK
10000 ERN93,233.30000 ISK