1 currency-names.ERN sang Krona Iceland

Đổi tiền ERN sang ISK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ern
9,33 isk

Nfk1,000 ERN = kr9,334 ISK

Mid-market exchange rate at 01:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Krona Iceland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ISK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang ISK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Krona Iceland
1 ERN9.33367 ISK
5 ERN46.66835 ISK
10 ERN93.33670 ISK
20 ERN186.67340 ISK
50 ERN466.68350 ISK
100 ERN933.36700 ISK
250 ERN2,333.41750 ISK
500 ERN4,666.83500 ISK
1000 ERN9,333.67000 ISK
2000 ERN18,667.34000 ISK
5000 ERN46,668.35000 ISK
10000 ERN93,336.70000 ISK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Nakfa Eritrea
1 ISK0.10714 ERN
5 ISK0.53570 ERN
10 ISK1.07139 ERN
20 ISK2.14278 ERN
50 ISK5.35695 ERN
100 ISK10.71390 ERN
250 ISK26.78475 ERN
500 ISK53.56950 ERN
1000 ISK107.13900 ERN
2000 ISK214.27800 ERN
5000 ISK535.69500 ERN
10000 ISK1,071.39000 ERN