20 Krona Iceland sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền ISK sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 isk
0,99 dkk

kr1,000 ISK = kr0,04964 DKK

Mid-market exchange rate at 14:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Iceland sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ISK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ISK sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Krone Đan Mạch
1 ISK0.04964 DKK
5 ISK0.24822 DKK
10 ISK0.49644 DKK
20 ISK0.99287 DKK
50 ISK2.48218 DKK
100 ISK4.96435 DKK
250 ISK12.41088 DKK
500 ISK24.82175 DKK
1000 ISK49.64350 DKK
2000 ISK99.28700 DKK
5000 ISK248.21750 DKK
10000 ISK496.43500 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Krona Iceland
1 DKK20.14360 ISK
5 DKK100.71800 ISK
10 DKK201.43600 ISK
20 DKK402.87200 ISK
50 DKK1,007.18000 ISK
100 DKK2,014.36000 ISK
250 DKK5,035.90000 ISK
500 DKK10,071.80000 ISK
1000 DKK20,143.60000 ISK
2000 DKK40,287.20000 ISK
5000 DKK100,718.00000 ISK
10000 DKK201,436.00000 ISK