10 currency-names.IRR sang Franc CFP

Đổi tiền IRR sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 irr
0 xpf

﷼1,000 IRR = ₣0,002624 XPF

Mid-market exchange rate at 08:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IRR sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IRR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IRR sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Franc CFP
1 IRR0.00262 XPF
5 IRR0.01312 XPF
10 IRR0.02624 XPF
20 IRR0.05247 XPF
50 IRR0.13118 XPF
100 IRR0.26236 XPF
250 IRR0.65589 XPF
500 IRR1.31178 XPF
1000 IRR2.62355 XPF
2000 IRR5.24710 XPF
5000 IRR13.11775 XPF
10000 IRR26.23550 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Rial Iran
1 XPF381.16300 IRR
5 XPF1,905.81500 IRR
10 XPF3,811.63000 IRR
20 XPF7,623.26000 IRR
50 XPF19,058.15000 IRR
100 XPF38,116.30000 IRR
250 XPF95,290.75000 IRR
500 XPF190,581.50000 IRR
1000 XPF381,163.00000 IRR
2000 XPF762,326.00000 IRR
5000 XPF1,905,815.00000 IRR
10000 XPF3,811,630.00000 IRR