20 Franc CFP sang currency-names.IRR

Đổi tiền XPF sang IRR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 xpf
7.632,76 irr

₣1,000 XPF = ﷼381,6 IRR

Mid-market exchange rate at 15:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang currency-names.IRR

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IRR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang IRR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Rial Iran
1 XPF381.63800 IRR
5 XPF1,908.19000 IRR
10 XPF3,816.38000 IRR
20 XPF7,632.76000 IRR
50 XPF19,081.90000 IRR
100 XPF38,163.80000 IRR
250 XPF95,409.50000 IRR
500 XPF190,819.00000 IRR
1000 XPF381,638.00000 IRR
2000 XPF763,276.00000 IRR
5000 XPF1,908,190.00000 IRR
10000 XPF3,816,380.00000 IRR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Franc CFP
1 IRR0.00262 XPF
5 IRR0.01310 XPF
10 IRR0.02620 XPF
20 IRR0.05241 XPF
50 IRR0.13101 XPF
100 IRR0.26203 XPF
250 IRR0.65507 XPF
500 IRR1.31015 XPF
1000 IRR2.62029 XPF
2000 IRR5.24058 XPF
5000 IRR13.10145 XPF
10000 IRR26.20290 XPF