250 currency-names.IRR sang Rúp Nga

Đổi tiền IRR sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 irr
0,56 rub

﷼1,000 IRR = руб0,002238 RUB

Mid-market exchange rate at 07:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IRR sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IRR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IRR sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Rúp Nga
1 IRR0.00224 RUB
5 IRR0.01119 RUB
10 IRR0.02238 RUB
20 IRR0.04476 RUB
50 IRR0.11190 RUB
100 IRR0.22381 RUB
250 IRR0.55952 RUB
500 IRR1.11903 RUB
1000 IRR2.23806 RUB
2000 IRR4.47612 RUB
5000 IRR11.19030 RUB
10000 IRR22.38060 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Rial Iran
1 RUB446.81600 IRR
5 RUB2,234.08000 IRR
10 RUB4,468.16000 IRR
20 RUB8,936.32000 IRR
50 RUB22,340.80000 IRR
100 RUB44,681.60000 IRR
250 RUB111,704.00000 IRR
500 RUB223,408.00000 IRR
1000 RUB446,816.00000 IRR
2000 RUB893,632.00000 IRR
5000 RUB2,234,080.00000 IRR
10000 RUB4,468,160.00000 IRR