5 Rúp Nga sang currency-names.IRR

Đổi tiền RUB sang IRR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 rub
2.325,34 irr

руб1,000 RUB = ﷼465,1 IRR

Mid-market exchange rate at 22:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang currency-names.IRR

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IRR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang IRR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Rial Iran
1 RUB465.06800 IRR
5 RUB2,325.34000 IRR
10 RUB4,650.68000 IRR
20 RUB9,301.36000 IRR
50 RUB23,253.40000 IRR
100 RUB46,506.80000 IRR
250 RUB116,267.00000 IRR
500 RUB232,534.00000 IRR
1000 RUB465,068.00000 IRR
2000 RUB930,136.00000 IRR
5000 RUB2,325,340.00000 IRR
10000 RUB4,650,680.00000 IRR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Rúp Nga
1 IRR0.00215 RUB
5 IRR0.01075 RUB
10 IRR0.02150 RUB
20 IRR0.04300 RUB
50 IRR0.10751 RUB
100 IRR0.21502 RUB
250 IRR0.53756 RUB
500 IRR1.07511 RUB
1000 IRR2.15022 RUB
2000 IRR4.30044 RUB
5000 IRR10.75110 RUB
10000 IRR21.50220 RUB