currency-names.IRR sang Leu Romania

Đổi tiền IRR sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 irr
0,11 ron

﷼1,000 IRR = L0,0001108 RON

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IRR sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IRR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IRR sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Leu Romania
1 IRR0.00011 RON
5 IRR0.00055 RON
10 IRR0.00111 RON
20 IRR0.00222 RON
50 IRR0.00554 RON
100 IRR0.01108 RON
250 IRR0.02770 RON
500 IRR0.05541 RON
1000 IRR0.11081 RON
2000 IRR0.22162 RON
5000 IRR0.55406 RON
10000 IRR1.10812 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Rial Iran
1 RON9,024.26000 IRR
5 RON45,121.30000 IRR
10 RON90,242.60000 IRR
20 RON180,485.20000 IRR
50 RON451,213.00000 IRR
100 RON902,426.00000 IRR
250 RON2,256,065.00000 IRR
500 RON4,512,130.00000 IRR
1000 RON9,024,260.00000 IRR
2000 RON18,048,520.00000 IRR
5000 RON45,121,300.00000 IRR
10000 RON90,242,600.00000 IRR