100 Leu Romania sang currency-names.IRR

Đổi tiền RON sang IRR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ron
910.313,00 irr

L1,000 RON = ﷼9.103 IRR

Mid-market exchange rate at 23:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang currency-names.IRR

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IRR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang IRR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Rial Iran
1 RON9,103.13000 IRR
5 RON45,515.65000 IRR
10 RON91,031.30000 IRR
20 RON182,062.60000 IRR
50 RON455,156.50000 IRR
100 RON910,313.00000 IRR
250 RON2,275,782.50000 IRR
500 RON4,551,565.00000 IRR
1000 RON9,103,130.00000 IRR
2000 RON18,206,260.00000 IRR
5000 RON45,515,650.00000 IRR
10000 RON91,031,300.00000 IRR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Leu Romania
1 IRR0.00011 RON
5 IRR0.00055 RON
10 IRR0.00110 RON
20 IRR0.00220 RON
50 IRR0.00549 RON
100 IRR0.01099 RON
250 IRR0.02746 RON
500 IRR0.05493 RON
1000 IRR0.10985 RON
2000 IRR0.21970 RON
5000 IRR0.54926 RON
10000 IRR1.09852 RON