5.000 currency-names.IRR sang currency-names.KPW

Đổi tiền IRR sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 irr
107,14 kpw

﷼1,000 IRR = ₩0,02143 KPW

Mid-market exchange rate at 09:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IRR sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IRR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IRR sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Won Bắc Triều Tiên
1 IRR0.02143 KPW
5 IRR0.10714 KPW
10 IRR0.21429 KPW
20 IRR0.42857 KPW
50 IRR1.07143 KPW
100 IRR2.14285 KPW
250 IRR5.35713 KPW
500 IRR10.71425 KPW
1000 IRR21.42850 KPW
2000 IRR42.85700 KPW
5000 IRR107.14250 KPW
10000 IRR214.28500 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Rial Iran
1 KPW46.66690 IRR
5 KPW233.33450 IRR
10 KPW466.66900 IRR
20 KPW933.33800 IRR
50 KPW2,333.34500 IRR
100 KPW4,666.69000 IRR
250 KPW11,666.72500 IRR
500 KPW23,333.45000 IRR
1000 KPW46,666.90000 IRR
2000 KPW93,333.80000 IRR
5000 KPW233,334.50000 IRR
10000 KPW466,669.00000 IRR