50 currency-names.IRR sang Franc Comoros

Đổi tiền IRR sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 irr
1 kmf

﷼1,000 IRR = CF0,01078 KMF

Mid-market exchange rate at 07:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IRR sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IRR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IRR sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Franc Comoros
1 IRR0.01078 KMF
5 IRR0.05392 KMF
10 IRR0.10784 KMF
20 IRR0.21567 KMF
50 IRR0.53919 KMF
100 IRR1.07837 KMF
250 IRR2.69593 KMF
500 IRR5.39185 KMF
1000 IRR10.78370 KMF
2000 IRR21.56740 KMF
5000 IRR53.91850 KMF
10000 IRR107.83700 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Rial Iran
1 KMF92.73260 IRR
5 KMF463.66300 IRR
10 KMF927.32600 IRR
20 KMF1,854.65200 IRR
50 KMF4,636.63000 IRR
100 KMF9,273.26000 IRR
250 KMF23,183.15000 IRR
500 KMF46,366.30000 IRR
1000 KMF92,732.60000 IRR
2000 KMF185,465.20000 IRR
5000 KMF463,663.00000 IRR
10000 KMF927,326.00000 IRR