5 currency-names.IRR sang Franc Comoros

Đổi tiền IRR sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 irr
0 kmf

﷼1,000 IRR = CF0,01079 KMF

Mid-market exchange rate at 22:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IRR sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IRR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IRR sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Franc Comoros
1 IRR0.01079 KMF
5 IRR0.05394 KMF
10 IRR0.10787 KMF
20 IRR0.21574 KMF
50 IRR0.53935 KMF
100 IRR1.07870 KMF
250 IRR2.69675 KMF
500 IRR5.39350 KMF
1000 IRR10.78700 KMF
2000 IRR21.57400 KMF
5000 IRR53.93500 KMF
10000 IRR107.87000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Rial Iran
1 KMF92.70440 IRR
5 KMF463.52200 IRR
10 KMF927.04400 IRR
20 KMF1,854.08800 IRR
50 KMF4,635.22000 IRR
100 KMF9,270.44000 IRR
250 KMF23,176.10000 IRR
500 KMF46,352.20000 IRR
1000 KMF92,704.40000 IRR
2000 KMF185,408.80000 IRR
5000 KMF463,522.00000 IRR
10000 KMF927,044.00000 IRR