currency-names.IRR sang currency-names.IQD

Đổi tiền IRR sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 irr
31,19 iqd

﷼1,000 IRR = ع.د0,03119 IQD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IRR sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IRR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IRR sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Dinar Iraq
1 IRR0.03119 IQD
5 IRR0.15595 IQD
10 IRR0.31191 IQD
20 IRR0.62381 IQD
50 IRR1.55953 IQD
100 IRR3.11905 IQD
250 IRR7.79763 IQD
500 IRR15.59525 IQD
1000 IRR31.19050 IQD
2000 IRR62.38100 IQD
5000 IRR155.95250 IQD
10000 IRR311.90500 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Rial Iran
1 IQD32.06110 IRR
5 IQD160.30550 IRR
10 IQD320.61100 IRR
20 IQD641.22200 IRR
50 IQD1,603.05500 IRR
100 IQD3,206.11000 IRR
250 IQD8,015.27500 IRR
500 IQD16,030.55000 IRR
1000 IQD32,061.10000 IRR
2000 IQD64,122.20000 IRR
5000 IQD160,305.50000 IRR
10000 IQD320,611.00000 IRR