5 currency-names.IRR sang Bảng Guernsey

Đổi tiền IRR sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 irr
0,00 ggp

﷼1,000 IRR = £0,00001880 GGP

Mid-market exchange rate at 07:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IRR sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IRR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IRR sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Bảng Guernsey
1 IRR0.00002 GGP
5 IRR0.00009 GGP
10 IRR0.00019 GGP
20 IRR0.00038 GGP
50 IRR0.00094 GGP
100 IRR0.00188 GGP
250 IRR0.00470 GGP
500 IRR0.00940 GGP
1000 IRR0.01880 GGP
2000 IRR0.03760 GGP
5000 IRR0.09401 GGP
10000 IRR0.18802 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Rial Iran
1 GGP53,186.70000 IRR
5 GGP265,933.50000 IRR
10 GGP531,867.00000 IRR
20 GGP1,063,734.00000 IRR
50 GGP2,659,335.00000 IRR
100 GGP5,318,670.00000 IRR
250 GGP13,296,675.00000 IRR
500 GGP26,593,350.00000 IRR
1000 GGP53,186,700.00000 IRR
2000 GGP106,373,400.00000 IRR
5000 GGP265,933,500.00000 IRR
10000 GGP531,867,000.00000 IRR