250 currency-names.IRR sang Peso Colombia

Đổi tiền IRR sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 irr
23,07 cop

﷼1,000 IRR = $0,09227 COP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IRR sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IRR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IRR sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Peso Colombia
1 IRR0.09227 COP
5 IRR0.46137 COP
10 IRR0.92274 COP
20 IRR1.84548 COP
50 IRR4.61369 COP
100 IRR9.22738 COP
250 IRR23.06845 COP
500 IRR46.13690 COP
1000 IRR92.27380 COP
2000 IRR184.54760 COP
5000 IRR461.36900 COP
10000 IRR922.73800 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Rial Iran
1 COP10.83730 IRR
5 COP54.18650 IRR
10 COP108.37300 IRR
20 COP216.74600 IRR
50 COP541.86500 IRR
100 COP1,083.73000 IRR
250 COP2,709.32500 IRR
500 COP5,418.65000 IRR
1000 COP10,837.30000 IRR
2000 COP21,674.60000 IRR
5000 COP54,186.50000 IRR
10000 COP108,373.00000 IRR