100 Peso Colombia sang currency-names.IRR

Đổi tiền COP sang IRR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 cop
1.096,53 irr

$1,000 COP = ﷼10,97 IRR

Mid-market exchange rate at 22:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang currency-names.IRR

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IRR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang IRR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Rial Iran
1 COP10.96530 IRR
5 COP54.82650 IRR
10 COP109.65300 IRR
20 COP219.30600 IRR
50 COP548.26500 IRR
100 COP1,096.53000 IRR
250 COP2,741.32500 IRR
500 COP5,482.65000 IRR
1000 COP10,965.30000 IRR
2000 COP21,930.60000 IRR
5000 COP54,826.50000 IRR
10000 COP109,653.00000 IRR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Peso Colombia
1 IRR0.09120 COP
5 IRR0.45598 COP
10 IRR0.91196 COP
20 IRR1.82393 COP
50 IRR4.55982 COP
100 IRR9.11964 COP
250 IRR22.79910 COP
500 IRR45.59820 COP
1000 IRR91.19640 COP
2000 IRR182.39280 COP
5000 IRR455.98200 COP
10000 IRR911.96400 COP