50 Peso Colombia sang currency-names.IRR

Đổi tiền COP sang IRR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 cop
538,77 irr

$1,000 COP = ﷼10,78 IRR

Mid-market exchange rate at 20:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang currency-names.IRR

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IRR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang IRR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Rial Iran
1 COP10.77540 IRR
5 COP53.87700 IRR
10 COP107.75400 IRR
20 COP215.50800 IRR
50 COP538.77000 IRR
100 COP1,077.54000 IRR
250 COP2,693.85000 IRR
500 COP5,387.70000 IRR
1000 COP10,775.40000 IRR
2000 COP21,550.80000 IRR
5000 COP53,877.00000 IRR
10000 COP107,754.00000 IRR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Peso Colombia
1 IRR0.09280 COP
5 IRR0.46402 COP
10 IRR0.92804 COP
20 IRR1.85607 COP
50 IRR4.64018 COP
100 IRR9.28036 COP
250 IRR23.20090 COP
500 IRR46.40180 COP
1000 IRR92.80360 COP
2000 IRR185.60720 COP
5000 IRR464.01800 COP
10000 IRR928.03600 COP