2.000 currency-names.IRR sang currency-names.BIF

Đổi tiền IRR sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 irr
136 bif

﷼1,000 IRR = FBu0,06810 BIF

Mid-market exchange rate at 11:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IRR sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IRR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IRR sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Franc Burundi
1 IRR0.06810 BIF
5 IRR0.34048 BIF
10 IRR0.68097 BIF
20 IRR1.36194 BIF
50 IRR3.40485 BIF
100 IRR6.80969 BIF
250 IRR17.02423 BIF
500 IRR34.04845 BIF
1000 IRR68.09690 BIF
2000 IRR136.19380 BIF
5000 IRR340.48450 BIF
10000 IRR680.96900 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Rial Iran
1 BIF14.68500 IRR
5 BIF73.42500 IRR
10 BIF146.85000 IRR
20 BIF293.70000 IRR
50 BIF734.25000 IRR
100 BIF1,468.50000 IRR
250 BIF3,671.25000 IRR
500 BIF7,342.50000 IRR
1000 BIF14,685.00000 IRR
2000 BIF29,370.00000 IRR
5000 BIF73,425.00000 IRR
10000 BIF146,850.00000 IRR