10 nghìn currency-names.BIF sang currency-names.IRR

Đổi tiền BIF sang IRR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 bif
146.287 irr

FBu1,000 BIF = ﷼14,63 IRR

Mid-market exchange rate at 10:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.BIF sang currency-names.IRR

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BIF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IRR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BIF sang IRR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Rial Iran
1 BIF14.62870 IRR
5 BIF73.14350 IRR
10 BIF146.28700 IRR
20 BIF292.57400 IRR
50 BIF731.43500 IRR
100 BIF1,462.87000 IRR
250 BIF3,657.17500 IRR
500 BIF7,314.35000 IRR
1000 BIF14,628.70000 IRR
2000 BIF29,257.40000 IRR
5000 BIF73,143.50000 IRR
10000 BIF146,287.00000 IRR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Franc Burundi
1 IRR0.06836 BIF
5 IRR0.34179 BIF
10 IRR0.68359 BIF
20 IRR1.36718 BIF
50 IRR3.41794 BIF
100 IRR6.83588 BIF
250 IRR17.08970 BIF
500 IRR34.17940 BIF
1000 IRR68.35880 BIF
2000 IRR136.71760 BIF
5000 IRR341.79400 BIF
10000 IRR683.58800 BIF