10 currency-names.BIF sang currency-names.IRR

Đổi tiền BIF sang IRR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 bif
146,82 irr

FBu1,000 BIF = ﷼14,68 IRR

Mid-market exchange rate at 12:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.BIF sang currency-names.IRR

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BIF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IRR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BIF sang IRR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Rial Iran
1 BIF14.68190 IRR
5 BIF73.40950 IRR
10 BIF146.81900 IRR
20 BIF293.63800 IRR
50 BIF734.09500 IRR
100 BIF1,468.19000 IRR
250 BIF3,670.47500 IRR
500 BIF7,340.95000 IRR
1000 BIF14,681.90000 IRR
2000 BIF29,363.80000 IRR
5000 BIF73,409.50000 IRR
10000 BIF146,819.00000 IRR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Franc Burundi
1 IRR0.06811 BIF
5 IRR0.34056 BIF
10 IRR0.68111 BIF
20 IRR1.36222 BIF
50 IRR3.40555 BIF
100 IRR6.81110 BIF
250 IRR17.02775 BIF
500 IRR34.05550 BIF
1000 IRR68.11100 BIF
2000 IRR136.22200 BIF
5000 IRR340.55500 BIF
10000 IRR681.11000 BIF