50 currency-names.IQD sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền IQD sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 iqd
23 xof

ع.د1,000 IQD = CFA0,4607 XOF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Franc CFA Tây Phi
1 IQD0.46068 XOF
5 IQD2.30342 XOF
10 IQD4.60684 XOF
20 IQD9.21368 XOF
50 IQD23.03420 XOF
100 IQD46.06840 XOF
250 IQD115.17100 XOF
500 IQD230.34200 XOF
1000 IQD460.68400 XOF
2000 IQD921.36800 XOF
5000 IQD2,303.42000 XOF
10000 IQD4,606.84000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Dinar Iraq
1 XOF2.17069 IQD
5 XOF10.85345 IQD
10 XOF21.70690 IQD
20 XOF43.41380 IQD
50 XOF108.53450 IQD
100 XOF217.06900 IQD
250 XOF542.67250 IQD
500 XOF1,085.34500 IQD
1000 XOF2,170.69000 IQD
2000 XOF4,341.38000 IQD
5000 XOF10,853.45000 IQD
10000 XOF21,706.90000 IQD