10 nghìn currency-names.IQD sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền IQD sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 iqd
4.665 xof

ع.د1,000 IQD = CFA0,4665 XOF

Mid-market exchange rate at 02:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Franc CFA Tây Phi
1 IQD0.46647 XOF
5 IQD2.33237 XOF
10 IQD4.66473 XOF
20 IQD9.32946 XOF
50 IQD23.32365 XOF
100 IQD46.64730 XOF
250 IQD116.61825 XOF
500 IQD233.23650 XOF
1000 IQD466.47300 XOF
2000 IQD932.94600 XOF
5000 IQD2,332.36500 XOF
10000 IQD4,664.73000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Dinar Iraq
1 XOF2.14375 IQD
5 XOF10.71875 IQD
10 XOF21.43750 IQD
20 XOF42.87500 IQD
50 XOF107.18750 IQD
100 XOF214.37500 IQD
250 XOF535.93750 IQD
500 XOF1,071.87500 IQD
1000 XOF2,143.75000 IQD
2000 XOF4,287.50000 IQD
5000 XOF10,718.75000 IQD
10000 XOF21,437.50000 IQD