1 nghìn currency-names.IQD sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền IQD sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 iqd
461 xof

ع.د1,000 IQD = CFA0,4610 XOF

Mid-market exchange rate at 15:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Franc CFA Tây Phi
1 IQD0.46105 XOF
5 IQD2.30524 XOF
10 IQD4.61049 XOF
20 IQD9.22098 XOF
50 IQD23.05245 XOF
100 IQD46.10490 XOF
250 IQD115.26225 XOF
500 IQD230.52450 XOF
1000 IQD461.04900 XOF
2000 IQD922.09800 XOF
5000 IQD2,305.24500 XOF
10000 IQD4,610.49000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Dinar Iraq
1 XOF2.16897 IQD
5 XOF10.84485 IQD
10 XOF21.68970 IQD
20 XOF43.37940 IQD
50 XOF108.44850 IQD
100 XOF216.89700 IQD
250 XOF542.24250 IQD
500 XOF1,084.48500 IQD
1000 XOF2,168.97000 IQD
2000 XOF4,337.94000 IQD
5000 XOF10,844.85000 IQD
10000 XOF21,689.70000 IQD