1 currency-names.IQD sang Loti Lesotho

Đổi tiền IQD sang LSL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 iqd
0,01 lsl

ع.د1,000 IQD = L0,01387 LSL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang Loti Lesotho

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LSL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang LSL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Loti Lesotho
1 IQD0.01387 LSL
5 IQD0.06933 LSL
10 IQD0.13867 LSL
20 IQD0.27734 LSL
50 IQD0.69334 LSL
100 IQD1.38668 LSL
250 IQD3.46670 LSL
500 IQD6.93340 LSL
1000 IQD13.86680 LSL
2000 IQD27.73360 LSL
5000 IQD69.33400 LSL
10000 IQD138.66800 LSL
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Dinar Iraq
1 LSL72.11470 IQD
5 LSL360.57350 IQD
10 LSL721.14700 IQD
20 LSL1,442.29400 IQD
50 LSL3,605.73500 IQD
100 LSL7,211.47000 IQD
250 LSL18,028.67500 IQD
500 LSL36,057.35000 IQD
1000 LSL72,114.70000 IQD
2000 LSL144,229.40000 IQD
5000 LSL360,573.50000 IQD
10000 LSL721,147.00000 IQD