currency-names.IQD sang Shilling Kenya

Đổi tiền IQD sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 iqd
100 kes

ع.د1,000 IQD = Ksh0,09950 KES

Mid-market exchange rate at 03:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Shilling Kenya
1 IQD0.09950 KES
5 IQD0.49752 KES
10 IQD0.99504 KES
20 IQD1.99008 KES
50 IQD4.97519 KES
100 IQD9.95038 KES
250 IQD24.87595 KES
500 IQD49.75190 KES
1000 IQD99.50380 KES
2000 IQD199.00760 KES
5000 IQD497.51900 KES
10000 IQD995.03800 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Dinar Iraq
1 KES10.04990 IQD
5 KES50.24950 IQD
10 KES100.49900 IQD
20 KES200.99800 IQD
50 KES502.49500 IQD
100 KES1,004.99000 IQD
250 KES2,512.47500 IQD
500 KES5,024.95000 IQD
1000 KES10,049.90000 IQD
2000 KES20,099.80000 IQD
5000 KES50,249.50000 IQD
10000 KES100,499.00000 IQD